STT |
Họ và !important; tên |
Lớp |
Khối |
Giải |
1 |
Cao Thảo Linh |
3A1 |
  !important;
3,4 |
Xuất sắc |
2 |
Lã !important; Đức Vũ |
4A3 |
Nhất |
3 |
Giang Nhâ !important;n Vũ |
3A6 |
Nhất |
4 |
Vũ Thu Phương |
3A5 |
Nhì !important; |
5 |
Cao Duy |
3A6 |
Nhì !important; |
6 |
Đỗ Ngọc Minh Châ !important;u |
4A6 |
Ba |
7 |
Hồng Vâ !important;n |
4A6 |
Ba |
8 |
Nguyễn Thảo Linh |
1A6 |
  !important;
1,2 |
Xuất sắc |
9 |
Bí !important;ch Ngọc |
1A4 |
Nhất |
10 |
Đỗ Gia An |
1A6 |
Nhì !important; |
11 |
Nguyễn Bảo Châ !important;u |
1A3 |
Ba |